|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà n cuốc
adj
Hoeblade-shaped răng bà n cuốc buck-toothed chân bà n cuốc a large and flat foot
![](img/dict/02C013DD.png) | [bà n cuốc] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoeblade-shaped, butt, back | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | răng bà n cuốc | | buck-toothed | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghÄ©a bóng) large, big | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chân bà n cuốc | | a large and flat foot; large (and rough) feet |
|
|
|
|